Giá VF9 2025: Giá niêm yết, lăn bánh theo tỉnh & ưu đãi hiện hành
Bạn đang tìm giá VF9 và muốn biết giá xe VF9 lăn bánh “thực trả” cùng ưu đãi còn hiệu lực? Bài viết này tổng hợp thông tin chính xác nhất để bạn quyết định nhanh – tối ưu chi phí.

1) Giá niêm yết VF9
-
VF9 Eco: 1.499.000.000 VNĐ; VF9 Plus: 1.699.000.000 VNĐ. Giá đã gồm VAT, chưa gồm tùy chọn ghế “cơ trưởng”.
Ghi chú: VF9 hiện bán kèm pin theo giá công bố trên.
2) Tất Cả Quyền Lợi Ưu Đãi Khi Mua VinFast VF9
Chúng ta sẽ bắt đầu với những ưu đãi quan trọng nhất sẽ hết hạn vào cuối tháng này, sau đó là bức tranh toàn cảnh về tất cả các khoản lợi ích khác để bạn có quyết định tốt nhất.
I. Ưu Đãi Đặc Biệt Cần Chớp Lấy Trước 30/11/2025
Đây là những quyền lợi có giới hạn thời gian, mang lại lợi ích tài chính lớn nhất và bạn nên ưu tiên xem xét vì chúng sẽ hết hạn vào cuối tháng 11/2025.
-
Tặng ngay Voucher Vinpearl nghỉ dưỡng or quy đổi 50 triệu tiền mặt thanh toán vào giá xe: Đây là ưu đãi mua 1 tặng 1 cực kỳ hấp dẫn, và được quy đổi tiền mặt trừ thẳng vào giá xe. Khoản ưu đãi này chỉ áp dụng duy nhất trong tháng 11 này.
-
Ưu đãi đặc thù cho ngành Công an & Quân đội: Khách hàng đang công tác trong ngành Công an hoặc Quân đội sẽ được chiết khấu thêm 3% trên giá niêm yết. Đây cũng là ưu đãi riêng biệt và rất giá trị, chỉ có trong tháng này.
II. Bức Tranh Toàn Cảnh Về Các Khoản Tiết Kiệm Lớn Khác
Sau khi đã tính đến các ưu đãi của tháng, đây là những quyền lợi dài hạn hơn giúp chi phí lăn bánh và chi phí sử dụng của bạn giảm xuống mức tối đa.
-
Các khoản trừ trực tiếp vào giá trị xe:
-
Miễn 100% Lệ phí trước bạ: Đây là khoản tiết kiệm lớn nhất theo chính sách của Chính phủ, giúp bạn đỡ được ngay 10-12% giá trị xe khi đăng ký.
-
Giảm giá 4% trên giá niêm yết: Một khoản giảm giá đáng kể, áp dụng đến hết năm 2025 (có điều kiện đi kèm).
-
Hỗ trợ 100 triệu khi đổi từ xe xăng: Nếu bạn đang đi xe xăng và chuyển sang VF9, bạn sẽ được nhận thêm 50 triệu đồng.
- Giảm 1-3% cho khách hàng là thành viên của Vinclub.
- Tặng 70 triệu điểm VPoint: cho khách hàng mua xe trả thẳng có hộ khẩu tại Tp.HCM và Hà Nội.
-
-
Chi phí “nuôi xe” gần như bằng 0:
-
Miễn phí hoàn toàn tiền sạc pin đến hết tháng 6/2027. Hãy tưởng tượng bạn đi lại mỗi ngày trong gần 2 năm tới mà không tốn một đồng “nhiên liệu” nào.
-
An tâm tuyệt đối với bảo hành 10 năm và dịch vụ cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc. Mọi rủi ro về hỏng hóc hay hết pin giữa đường đều đã có người lo.
- Cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc trong thời gian bảo hành
- Miễn phí gởi xe tại các TTTM Vincom trên toàn quốc (dưới 5 tiếng)
-
III. Các Hỗ Trợ Thiết Thực Giúp Mọi Việc Dễ Dàng Hơn
-
Về tài chính (Hỗ trợ lãi suất vay): Nếu bạn cần vay vốn, VinFast sẽ hỗ trợ chi trả phần chênh lệch lãi suất để đảm bảo lãi suất của bạn chỉ ở mức ~4.8%/năm trong 2 năm đầu, 8%/năm trong 3 năm tiếp theo và 9.5%/năm trong 3 năm cuối. Điều này giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính hàng tháng.
-
Nếu mua trả thẳng tại HN/HCM, bạn được tặng 15 triệu điểm VPoint.
-
Về tiện ích: Bạn được miễn phí gửi xe tại Vincom, được hỗ trợ mọi thủ tục nếu muốn đăng ký xe chạy dịch vụ, và xe sẽ được giao tận nhà dù bạn ở bất cứ đâu.
2.3. Ví dụ nhanh giá sau ưu đãi (minh họa)
-
VF9 Eco (1,499 tỷ): nếu thuộc lô VIN 2024 (−100 triệu) và đổi xăng→điện (−100 triệu), sau đó VinClub 0,5% áp trên giá còn lại → mức thực trả giảm đáng kể (chưa tính hỗ trợ 3% lãi suất/3 năm nếu vay).
-
VF9 Plus (1,699 tỷ): nếu là lô VIN 2024 (−120 triệu), đổi xăng→điện (−100 triệu), tặng Vero X hoặc quy đổi −30 triệu, rồi VinClub −0,5% trên giá sau khấu trừ → tổng giảm rất tốt cho khách phù hợp điều kiện.
“Khuyến mại VF9 tháng này”
3) Giá lăn bánh VF9 theo khu vực
Căn cứ phí Nhà nước dùng để tính:
-
Trước bạ ô tô điện lần đầu: 0% đến 28/02/2027.
-
Phí cấp biển số: Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) 20.000.000 VNĐ hiện hành.
-
Giá dịch vụ kiểm định: ô tô dưới 10 chỗ 250.000 VNĐ.
-
Bảo hiểm TNDS bắt buộc: xe không KDVT dưới 6 chỗ 437.000 VNĐ, 6–11 chỗ 794.000 VNĐ/năm. Với VF9 (7 chỗ), mức 6–11 chỗ: 794.000 VNĐ (≈ 873.400 VNĐ đã gồm VAT).
-
Phí sử dụng đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm cho xe con không KDVT.
Công thức (EV): Giá lăn bánh = Giá xe + Biển số + 250.000 (kiểm định) + 90.000 (lệ phí GCN + tem) + BH TNDS (theo số chỗ) + 1.560.000 (phí đường bộ). Trước bạ 0% nên không cộng vào tổng.
TP.HCM – Hà Nội (Khu vực I – biển số 20.000.000 VNĐ)
| Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
| Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.699.000.000 |
| Biển số | 20.000.000 | 20.000.000 |
| Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
| Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
| BH TNDS (6–11 chỗ) | 873.400 | 873.400 |
| Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Tổng lăn bánh ước tính | 1.521.773.400 | 1.721.773.400 |
Tỉnh/Thành khác (Khu vực II – biển số 1.000.000 VNĐ)
| Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
| Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.699.000.000 |
| Biển số | 1.000.000 | 1.000.000 |
| Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
| Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
| BH TNDS (6–11 chỗ) | 873.400 | 873.400 |
| Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Tổng lăn bánh ước tính | 1.502.773.400 | 1.702.773.400 |
Xem thêm: So sánh VF9 Eco vs Plus dòng xe dịch vụ
4) Liên hệ & đăng ký nhận báo giá cá nhân hóa
Bạn muốn nhận báo giá sau ưu đãi và bảng lăn bánh theo tỉnh cho hồ sơ của mình? Vui lòng để lại thông tin, tư vấn viên sẽ liên hệ và gửi bảng tính chi tiết.
Nhận báo giá – VF9
5) Thông tin xe VF9 (tóm tắt nổi bật – eSUV 7 chỗ cao cấp)




| Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
| Phân khúc | E-SUV điện 7 chỗ | E-SUV điện 7 chỗ |
| Quãng đường di chuyển | 626 km/1 lần sạc | 626 km/1 lần sạc |
| Dung lượng pin | 123 Kwh | 123 Kwh |
| Thời gian sạc | 10% – 70%/ 28 phút | 10% – 70%/ 28 phút |
| Công suất | 402 hp | 402 hp |
| Bảo hành | 10 năm or 200.000 km | 10 năm or 200.000 km |
| Bảo hành pin | 10 năm Không giới hạn km | 10 năm, Không giới hạn km |
“Đánh giá trải nghiệm VF9 7 chỗ”
“So sánh chi phí VF9 vs SUV xăng cỡ E”

6) FAQ – Câu hỏi thường gặp về Giá VF9, Lăn bánh & Ưu đãi
1) Giá VF9 hiện nay là bao nhiêu?
Eco 1,499 tỷ; Plus 1,699 tỷ – giá kèm pin (chưa gồm tùy chọn ghế cơ trưởng).
2) Giá xe VF9 lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe + biển số (HN/TP.HCM 20 triệu; tỉnh 200 nghìn) + kiểm định 250 nghìn + lệ phí GCN 90 nghìn + BH TNDS (6–11 chỗ 794.000 đ ~ 873.400 đ đã VAT) + phí đường bộ 1,56 triệu/năm; trước bạ 0% đến 28/02/2027.
3) Ưu đãi chuyển đổi 100 triệu áp dụng ra sao?
Áp dụng khi đổi từ xe xăng sang VF9 mới theo điều kiện chương trình tháng; giảm trực tiếp vào giá thanh toán.
4) VinClub được tính thế nào trên VF9?
Tháng này chỉ trừ 0,5% vào giá cuối cùng, sau khi đã khấu trừ toàn bộ ưu đãi khác (không tách VPoint).
5) Tôi có thể chọn nhận xe máy điện thay quy đổi 30 triệu không? (Chương trình tháng 10/2025)
Có. Tặng xe máy điện Vero X hoặc quy đổi 30 triệu (chọn 1), tùy điều kiện áp dụng trong tháng.
6) VF9 còn thuê pin không?
Không. Hiện tại VF9 chỉ bán kèm pin; chính sách có thể thay đổi theo giai đoạn.
7) Có công cụ dự toán lăn bánh/trả góp chính thức không?
Có. Dùng phần “Đặt cọc/Chi phí dự toán”
7) Kết luận
-
Giá VF9 chính hãng: Eco 1,499 tỷ / Plus 1,699 tỷ (kèm pin; ghế cơ trưởng là tùy chọn).
-
Giá xe VF9 lăn bánh minh bạch nhờ trước bạ 0% đến 28/02/2027 và các khoản phí đăng ký/đăng kiểm/đường bộ/BH TNDS theo quy định hiện hành. baochinhphu.vn
-
Ưu đãi 10/2025: 3% lãi suất/3 năm (mua qua NH), VinClub −0,5% sau cùng, Tặng ngay Voucher Vinpearl nghỉ dưỡng or quy đổi 50 triệu tiền mặt thanh toán vào giá xe, đổi xăng→VF9 giảm 100 triệu, lô VIN 2024: Eco −100 triệu, Plus −120 triệu (giới hạn theo tồn). Nhờ đó, mức thực trả/chi phí tài chính có thể giảm đáng kể so với MSRP.


