Giá VF3 2025: Giá niêm yết, lăn bánh theo tỉnh & ưu đãi hiện hành
Bạn đang tìm giá VF3 và muốn biết giá xe VF3 lăn bánh thực trả cùng ưu đãi đang hiệu lực? Bài viết này tổng hợp đầy đủ thông tin cần thiết nhất giúp bạn ra quyết định mua xe hiệu quả nhất.

1) Giá niêm yết VF3 (chính hãng)
-
MSRP (kèm pin): 299.000.000 VNĐ, áp dụng từ 01/03/2025 Thông báo Chính sách giá bán & trang bị tùy chọn “Chỉ từ 299.000.000 VNĐ”.
-
Màu nâng cao (4 phối màu đặc biệt): + 8.000.000 VNĐ (ghi rõ trong văn bản chính sách).
-
Sạc tại nhà (khuyến nghị): bộ sạc cầm tay 2,2 kW 4.000.000 VNĐ; OBC cầm tay 6.000.000 VNĐ (bảng giá trang bị 03/2025).
Ghi chú: Bảng giá hiện hành bán kèm pin; chính sách thuê pin không còn từ 03/2025.
2) Tất Cả Quyền Lợi ưu đãi Khi Mua VinFast VF3
Chúng ta sẽ bắt đầu với những ưu đãi quan trọng nhất sẽ hết hạn vào cuối tháng này, sau đó là bức tranh toàn cảnh về tất cả các khoản lợi ích khác để bạn có quyết định tốt nhất.
I. Ưu Đãi Đặc Biệt Cần Chớp Lấy Trước 30/11/2025
Đây là những quyền lợi có giới hạn thời gian, mang lại lợi ích tài chính lớn và bạn nên ưu tiên xem xét vì chúng sẽ hết hạn vào cuối tháng 10/2025.
1. Ưu đãi đặc thù cho ngành Công an & Quân đội:
-
Khách hàng đang công tác trong ngành Công an hoặc Quân đội sẽ được chiết khấu thêm 3% trên giá niêm yết. Đây là ưu đãi riêng biệt và rất giá trị, chỉ áp dụng duy nhất trong tháng này.
2. Hỗ trợ tiền mặt và bảo hiểm (Tùy theo mục đích sử dụng):
-
Nếu bạn mua xe chạy gia đình (biển trắng):
-
Lựa chọn 1: Nhận gói Bảo hiểm thân vỏ 2 năm.
-
Lựa chọn 2: Hoặc quy đổi thành 6.5 triệu đồng tiền mặt, trừ thẳng vào giá xe. (Lựa chọn thiết thực để giảm chi phí ban đầu).
-
-
Nếu bạn mua xe chạy dịch vụ (biển vàng):
-
Bạn sẽ được hỗ trợ thẳng 6.5 triệu đồng vào giá xe.
-
3. Quà tặng đi kèm:
-
Miễn phí chọn màu sơn đẹp: Bạn sẽ tiết kiệm được 8 triệu đồng khi chọn các màu sơn nâng cao (như: Urban Mint, Rose Pink Body – Infinity Blanc Roof,…), giúp chiếc xe nổi bật hơn mà không tốn thêm chi phí.
II. Bức Tranh Toàn Cảnh Về Các Khoản Tiết Kiệm Lớn Khác
Sau khi đã tính đến các ưu đãi của tháng, đây là những quyền lợi dài hạn hơn giúp chi phí lăn bánh và chi phí sử dụng của bạn giảm xuống mức tối đa.
1. Các khoản trừ trực tiếp vào giá trị xe:
-
Miễn 100% Lệ phí trước bạ: Đây là khoản tiết kiệm lớn nhất theo chính sách của Chính phủ, giúp bạn đỡ được ngay 10-12% giá trị xe khi đăng ký.
-
Giảm giá 4% trên giá niêm yết: Một khoản giảm giá đáng kể, áp dụng đến hết năm 2025 (có điều kiện đi kèm).
-
Hỗ trợ 5 triệu khi đổi từ xe xăng: Nếu bạn đang đi xe xăng và chuyển sang VF5, bạn sẽ được nhận thêm 10 triệu đồng.
2. Chi phí “nuôi xe” gần như bằng 0:
-
Miễn phí hoàn toàn tiền sạc pin đến hết tháng 6/2027. Hãy tưởng tượng bạn đi lại mỗi ngày trong gần 2 năm tới mà không tốn một đồng “nhiên liệu” nào.
-
An tâm tuyệt đối với bảo hành xe 7 năm, pin 8 năm và dịch vụ cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc. Mọi rủi ro về hỏng hóc hay hết pin giữa đường đều đã có người lo.
III. Các Hỗ Trợ Thiết Thực Giúp Mọi Việc Dễ Dàng Hơn
-
Về tài chính (Hỗ trợ lãi suất vay): Nếu bạn cần vay vốn, VinFast sẽ hỗ trợ chi trả 3% lãi suất/năm trong suốt 3 năm đầu.
-
Ví dụ thực tế: Giả sử ngân hàng cho bạn vay với lãi suất là 9.8%/năm. VinFast sẽ thay bạn trả 3%, bạn chỉ cần chi trả phần còn lại là 6.8%/năm, giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính hàng tháng.
-
Nếu mua trả thẳng tại HN/HCM, bạn được tặng 10 triệu điểm VPoint.
-
-
Về tiện ích: Bạn được miễn phí gửi xe tại Vincom, được hỗ trợ mọi thủ tục nếu muốn đăng ký xe chạy dịch vụ, và xe sẽ được giao tận nhà dù bạn ở bất cứ đâu.
3) Ví dụ thực tế hình dung cho khách hàng
-
Sản phẩm: VinFast VF 3 Plus (kèm pin), giá niêm yết 299.000.000 VNĐ.
-
Địa điểm: Mua xe và đăng ký biển số tại TP.HCM.
-
Tùy chọn: Chọn màu nâng cao vàng (nóc trắng) (đang được miễn phí 8 triệu).
-
Ưu đãi chung: Áp dụng ưu đãi 4% và chương trình “Thu cũ đổi mới” (đổi từ ô tô xăng).
2.3. Ví dụ nhanh giá sau ưu đãi (minh họa phổ biến)
Khách chọn màu tiêu chuẩn, không thuộc nhóm xe 2024/xe sản xuất trước 03/2025, không áp dụng đổi xăng–điện, nhận tặng 2 năm BH thân vỏ (không quy đổi), áp dụng Giảm 4% (MLTTVN):
-
Giá sau ưu đãi ≈ 299.000.000 − 11.960.000 = 287.040.000 VNĐ.
Nếu chọn quy đổi BH thân vỏ 6,5 triệu, Giá sau ưu đãi ≈ 299.000.000 − 11.960.000 − 6.500.000 = 280.540.000 VNĐ.
“Khuyến mại VF3 tháng này”
3) Giá lăn bánh VF3 theo khu vực
Căn cứ phí Nhà nước dùng để tính:
-
Trước bạ ô tô điện lần đầu: 0% đến 28/02/2027.
-
Phí cấp biển số: Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) 20.000.000 VNĐ; Khu vực II 1000.000 VNĐ.
-
Giá dịch vụ kiểm định (xe <10 chỗ): 250.000 VNĐ; lệ phí cấp GCN kiểm định + tem: 90.000 VNĐ
-
Phí sử dụng đường bộ (xe con không KDVT): phổ biến 1.560.000 VNĐ/năm (≈ 130.000 VNĐ/tháng)
-
Bảo hiểm TNDS bắt buộc (xe ≤6 chỗ, không KDVT): 437.000 VNĐ/năm trước VAT (≈ 480.700 VNĐ đã gồm VAT)
Công thức EV: Giá lăn bánh = Giá xe + Biển số + 250.000 (kiểm định) + 90.000 (lệ phí GCN) + 480.700 (BH TNDS) + 1.560.000 (phí đường bộ). Trước bạ 0% nên không cộng vào tổng.
TP.HCM – Hà Nội
| Hạng mục | Số tiền (VNĐ) |
| Giá niêm yết | 299.000.000 |
| Biển số (khu vực I) | 20.000.000 |
| Giá dịch vụ kiểm định | 250.000 |
| Lệ phí GCN + tem | 90.000 |
| Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 530.000 |
| Phí sử dụng đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 |
| Tổng lăn bánh ước tính | 321.430.000 |
| Hạng mục | Số tiền (VNĐ) |
| Giá niêm yết | 299.000.000 |
| Biển số (khu vực II) | 1.000.000 |
| Giá dịch vụ kiểm định | 250.000 |
| Lệ phí GCN + tem | 90.000 |
| Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 530.000 |
| Phí sử dụng đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 |
| Tổng lăn bánh ước tính | 302.430.000 |
4) Liên hệ & đăng ký nhận bảng giá cá nhân hóa
Bạn muốn nhận báo giá sau ưu đãi và bảng lăn bánh theo tỉnh cho hồ sơ của mình? Vui lòng để lại thông tin, tư vấn viên sẽ liên hệ và gửi bảng tính chi tiết.
Nhận báo giá – VF3
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Giá VF3, Lăn bánh & Ưu đãi
1) Giá VF3 hiện nay là bao nhiêu?
Giá niêm yết (MSRP) 299.000.000 VNĐ (kèm pin). Màu nâng cao + 8.000.000 VNĐ. Phụ kiện sạc tại nhà: 2,2 kW ~ 4.000.000 VNĐ, OBC ~ 6.000.000 VNĐ.
2) Giá xe VF3 lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe + phí biển số (HN/TP.HCM 20 triệu; tỉnh 200 nghìn) + phí kiểm định 250 nghìn + lệ phí cấp GCN 90 nghìn + BH TNDS ~ 480.700 đ + phí đường bộ 1,56 triệu/năm. Lệ phí trước bạ ô tô điện lần đầu đang 0% đến 28/02/2027.
3) Có còn chính sách thuê pin cho VF3 không?
Không thể hiện trong bảng giá hiện hành từ 03/2025. VF3 bán kèm pin.
4) Ưu đãi “tặng 2 năm bảo hiểm thân vỏ hoặc quy đổi 6,5 triệu” áp dụng thế nào?
Bạn chọn 1 trong 2: nhận bảo hiểm thân vỏ 2 năm hoặc quy đổi thành 6,5 triệu đồng trừ vào giá.
5) Giảm 10 triệu/3 triệu áp dụng cho ai?
Đó là chính sách cho xe sản xuất năm 2024 (−10 triệu) và xe sản xuất trước 03/2025 (−3 triệu). Đây là lô hàng giới hạn, không phải lúc nào cũng có sẵn.
6) Tôi đổi từ xe xăng sang xe điện có ưu đãi gì?
Được hỗ trợ 5 triệu đồng trừ vào giá khi mua VF3 mới (thuộc nhóm ưu đãi theo tháng, kiểm tra điều kiện kèm theo).
7) “Giảm 4% (MLTTVN)” là gì? Có cộng dồn với ưu đãi khác không?
Là mức giảm theo chính sách của hãng trong tháng. Không mặc định cộng dồn toàn bộ với các ưu đãi khác; tổ hợp cuối cùng phụ thuộc điều kiện hồ sơ/tồn xe và xác nhận tại thời điểm chốt HĐ.
8) Tôi ở tỉnh, lăn bánh khác gì Hà Nội/TP.HCM?
Khác chủ yếu ở phí biển số: tỉnh 1.000.000 đ, HN/TP.HCM 20.000.000 đ. Các khoản còn lại cơ bản tương tự.
9) Sạc tại nhà có bắt buộc không?
Không bắt buộc. Bạn có thể dùng mạng sạc công cộng; lắp sạc tại nhà giúp chủ động thời gian và tối ưu chi phí nếu đi lại thường xuyên.
10) Thời gian sạc nhanh của VF3?
Sạc nhanh tiêu chuẩn hãng: 10% → 70% khoảng 36 phút (điều kiện thử nghiệm).
11) Quãng đường một lần sạc của VF3?
Công bố khoảng ~215 km (tùy điều kiện vận hành, nhiệt độ, tải trọng).
12) Tôi muốn nhận báo giá “sau ưu đãi” cho hồ sơ của mình?
Điền form liên hệ (ngay trên trang): để lại Tỉnh/Thành, tiền mặt/trả góp, màu xe, nhu cầu sạc tại nhà. Bạn sẽ nhận báo giá cá nhân hóa và bảng lăn bánh theo tỉnh.
5) Thông tin xe VF3 (tóm tắt nổi bật cho đô thị)
| Hạng mục | Thông tin |
| Phân khúc | Micro-SUV điện 2 cửa, 4 chỗ |
| Động cơ | 1 mô-tơ, dẫn động cầu sau (RWD) |
| Công suất tối đa | ~30 kW |
| Mô-men xoắn cực đại | ~110 Nm |
| Quãng đường/lần sạc | ~215 km |
| Sạc nhanh | 10% → 70% ~ 36 phút |
| Bảo hành | Theo chính sách VinFast |
| Sạc tại nhà | 2,2 kW 4.000.000 VNĐ; OBC 6.000.000 VNĐ |
| Màu nâng cao | +8.000.000 VNĐ |
(Nguồn: Thông báo chính sách 03/2025).




“Đánh giá trải nghiệm VF3 trong phố”
“So sánh chi phí sử dụng VF3 vs xe xăng hạng A”
Xem thêm: Giá VF5
6) Kết luận
-
Giá VF3 chính hãng 299 triệu (kèm pin), màu nâng cao +8 triệu, có tùy chọn sạc tại nhà rõ ràng.
-
Giá xe VF3 lăn bánh minh bạch nhờ trước bạ 0% đến 28/02/2027 và các khoản phí đăng ký/đăng kiểm/đường bộ/BH TNDS theo quy định. XâyDựngChínhSách
-
Ưu đãi 10/2025 tách rõ: tặng 2 năm BH thân vỏ hoặc quy đổi 6,5 triệu, hỗ trợ đổi xăng–điện −5 triệu, cùng gói giảm giá giới hạn cho xe sản xuất 2024 (−10 triệu) và trước 03/2025 (−3 triệu) tùy tồn kho. Nhờ đó, mức thực trả có thể giảm đáng kể so với MSRP.


