Giá VF5 2025: Giá niêm yết, lăn bánh theo tỉnh & ưu đãi hiện hành
Bạn đang tìm giá VF5 và muốn biết giá xe VF5 lăn bánh “thực trả” cùng ưu đãi đang hiệu lực? Bài viết dưới đây tổng hợp từ nguồn chính thống (trang chủ VinFast và cổng/báo của Chính phủ – báo lớn) để bạn ra quyết định nhanh, minh bạch và tối ưu chi phí.
1) Giá niêm yết VF5 (chính hãng)
-
MSRP (kèm pin): 529.000.000 VNĐ (hiển thị tại mục “GIÁ BÁN VF 5” trên trang sản phẩm chính thức). VinFast
-
Thông số vận hành, trang bị nổi bật trên trang chính thức: 5 chỗ; quãng đường NEDC 326,4 km/lần sạc; công suất 134 hp, mô-men xoắn 135 Nm; dung lượng pin khả dụng 37,23 kWh; sạc nhanh 10% → 70% khoảng 33 phút; 6 túi khí; mức tiêu thụ công khai 13 kWh/100 km. VinFast
Ghi chú: VF5 là bán kèm pin theo cấu hình hiện hành trên trang VinFast. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
2) Ưu đãi VF5 — Cố định và Theo tháng (đến 31/10/2025)
2.1. Ưu đãi cố định (hiệu lực dài hạn)
-
Miễn lệ phí trước bạ lần đầu 0% cho ô tô điện đến hết 28/02/2027 theo Nghị định 51/2025/NĐ-CP (Cổng Thông tin Chính phủ). baochinhphu.vn
-
Hệ sinh thái VinFast/Vingroup: miễn phí sạc công cộng (tùy thời kỳ triển khai), ưu đãi gửi xe, hỗ trợ ngân hàng… (xác nhận tại thời điểm ký HĐ trên nền chính sách hiện hành/doanh nghiệp).
2.2. Ưu đãi theo tháng (hiệu lực đến 31/10/2025; số lượng có thể giới hạn theo lô)
-
Tặng 2 năm bảo hiểm thân vỏ hoặc quy đổi 12 triệu trừ thẳng vào giá (khách chọn 1 phương án).
-
Hỗ trợ 10 triệu cho khách đổi từ xe xăng sang xe điện khi mua xe mới.
-
Giảm 4% (MLTTVN) trên giá niêm yết (theo điều kiện áp dụng).
- Miễn phí màu nâng cao trị giá 8 Triệu
Lưu ý: Các ưu đãi không mặc định cộng dồn toàn bộ. Tổ hợp cuối cùng phụ thuộc điều kiện hồ sơ và tồn xe tại thời điểm chốt hợp đồng.
2.3. Ví dụ nhanh giá sau ưu đãi (minh họa)
Khách chọn màu tiêu chuẩn, không thuộc nhóm xe 2024/xe sản xuất trước 03/2025, không áp dụng đổi xăng–điện, nhận tặng 2 năm BH thân vỏ (không quy đổi), áp dụng Giảm 4% (MLTTVN):
-
Giá sau ưu đãi ≈ 529.000.000 − 21.160.000 = 507.840.000 VNĐ.
Nếu chọn quy đổi BH thân vỏ 6,5 triệu, Giá sau ưu đãi ≈ 529.000.000 − 21.160.000 − 6.500.000 = 501.340.000 VNĐ.
(Các trường hợp khác sẽ thay đổi tùy ưu đãi áp dụng, ví dụ giảm 5 triệu khi đổi xăng–điện, hoặc giảm 3–10 triệu với lô sản xuất 2024/trước 03/2025 nếu còn xe.)
“Khuyến mại VF5 tháng này”
3) Giá lăn bánh VF5 theo khu vực (dựa trên phí Nhà nước)
Căn cứ phí Nhà nước dùng để tính:
-
Lệ phí trước bạ ô tô điện lần đầu: 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
-
Phí cấp biển số: Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) 20.000.000 VNĐ (hiện hành); năm 2025 có phương án điều chỉnh giảm còn 14.000.000 VNĐ khi áp dụng thực tế (VnExpress). vnexpress.net+1
-
Giá dịch vụ kiểm định (xe con): phổ biến 250.000 VNĐ; lệ phí cấp Giấy chứng nhận + tem: 90.000 VNĐ (Cục Đăng kiểm/Bộ Tài chính – tổng hợp chính sách). baochinhphu.vn+1
-
Phí sử dụng đường bộ (xe con không KDVT): 1.560.000 VNĐ/năm (theo Nghị định 90/2023/NĐ-CP – thông tin tóm lược trên Cổng TT Chính phủ). baochinhphu.vn
-
Bảo hiểm TNDS bắt buộc (xe ≤6 chỗ, không KDVT): 437.000 VNĐ/năm trước VAT (≈ 480.700 VNĐ đã gồm VAT) theo Nghị định 67/2023 – Cổng TT Chính phủ. baochinhphu.vn
Công thức (EV): Giá lăn bánh = Giá xe + Biển số + 250.000 (kiểm định) + 90.000 (lệ phí GCN) + 480.700 (BH TNDS) + 1.560.000 (phí đường bộ). Trước bạ 0% nên không cộng vào tổng.
TP.HCM – Hà Nội
Hạng mục | Số tiền (VNĐ) |
Giá niêm yết | 529.000.000 |
Biển số (khu vực I) | 20.000.000 |
Giá dịch vụ kiểm định | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 480.700 |
Phí sử dụng đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 551.380.700 |
Hạng mục | Số tiền (VNĐ) |
Giá niêm yết | 529.000.000 |
Biển số (khu vực II) | 1.000.000 |
Giá dịch vụ kiểm định | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc | 480.700 |
Phí sử dụng đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 532.380.700 |
Nếu phương án giảm phí biển số xuống 14.000.000 VNĐ tại HN/TP.HCM được áp dụng, tổng lăn bánh tại 2 địa phương này sẽ khoảng 545.380.700 VNĐ. vnexpress.net
4) Liên hệ & đăng ký nhận báo giá cá nhân hóa
Bạn muốn nhận báo giá sau ưu đãi và bảng lăn bánh theo tỉnh cho hồ sơ của mình? Vui lòng để lại thông tin, tư vấn viên sẽ liên hệ và gửi bảng tính chi tiết.
Nhận báo giá – VF5
Nhận báo giá – VF5
5) Thông tin xe VF5 (tóm tắt nổi bật cho đô thị)
Hạng mục | Thông tin |
Phân khúc | A-SUV điện 5 chỗ |
Quãng đường/lần sạc (NEDC) | ~326,4 km |
Công suất tối đa | 134 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 135 Nm |
Dung lượng pin khả dụng | 37,23 kWh |
Sạc nhanh | 10% → 70% ~ 33 phút |
Mức tiêu thụ công khai | 13 kWh/100 km |
Kích thước (DxRxC) | 3.967 x 1.723 x 1.579 mm |
An toàn | 6 túi khí, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù… |
(Nguồn: trang sản phẩm VF5 chính thức.) VinFast
“Đánh giá trải nghiệm VF5 trong phố”
“So sánh chi phí sử dụng VF5 vs xe xăng hạng A”
xem thêm: Giá VF6
Ngoại Thất

Nội Thất

Thông số kỹ thuật

Tính năng an toàn

Tính năng thông minh ADAS

Trợ lý ảo VIVI


Chính sách bảo hành

6) FAQ – Câu hỏi thường gặp về Giá VF5, Lăn bánh & Ưu đãi
1) Giá VF5 hiện nay là bao nhiêu?
Giá niêm yết 529.000.000 VNĐ (kèm pin) theo trang chính thức. VinFast
2) Giá xe VF5 lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe + biển số (HN/TP.HCM 20 triệu; tỉnh 200 nghìn) + kiểm định 250 nghìn + lệ phí GCN 90 nghìn + BH TNDS ~ 480.700 đ + phí đường bộ 1,56 triệu/năm; trước bạ 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
3) Có còn thuê pin cho VF5 không?
VF5 được bán kèm pin theo cấu hình hiện hành trên trang VinFast. VinFast
4) “Tặng 2 năm bảo hiểm thân vỏ hoặc quy đổi 6,5 triệu” áp dụng thế nào?
Bạn chọn 1 trong 2: nhận BH thân vỏ 2 năm hoặc trừ thẳng 6,5 triệu vào giá (tùy điều kiện chương trình từng tháng).
5) Giảm 10 triệu/3 triệu áp dụng cho ai?
Áp dụng theo lô xe giới hạn: xe sản xuất 2024 (−10 triệu) và xe sản xuất trước 03/2025 (−3 triệu). Không phải lúc nào cũng có sẵn xe thuộc lô này.
6) Tôi đổi từ xe xăng sang xe điện có ưu đãi gì?
Được hỗ trợ 5 triệu đồng trừ vào giá khi mua VF5 mới (kiểm tra điều kiện kèm theo).
7) Có công cụ dự toán trả góp chính thức không?
Có. Tham khảo công cụ dự toán trả góp trên trang VinFast (chọn mẫu xe, thời hạn, tỷ lệ trả trước…). VinFast
NOTE chèn nội bộ: đặt FAQ ngay dưới phần “Giá lăn bánh” và trên “Thông tin xe” để tăng CTR mục lục; bổ sung anchor “#faq-gia-vf5”.
7) Kết luận
-
Giá VF5 chính hãng 529 triệu (kèm pin); cấu hình trang bị đầy đủ cho nhu cầu đô thị, quãng đường ~326 km NEDC, sạc nhanh ~33 phút. VinFast
-
Giá xe VF5 lăn bánh minh bạch nhờ trước bạ 0% đến 28/02/2027 và các khoản phí đăng ký/đăng kiểm/đường bộ/BH TNDS theo quy định. baochinhphu.vn
-
Ưu đãi tách rõ: tặng 2 năm BH thân vỏ hoặc quy đổi 6,5 triệu, hỗ trợ đổi xăng–điện −5 triệu, cùng các gói giới hạn cho xe sản xuất 2024 (−10 triệu) và trước 03/2025 (−3 triệu) (tùy tồn xe). Nhờ đó, mức thực trả có thể giảm đáng kể so với MSRP.