Giá VF8 2025: Giá niêm yết, lăn bánh theo tỉnh & ưu đãi hiện hành
Bạn đang tìm giá VF8 và muốn biết giá xe VF8 lăn bánh “thực trả” cùng ưu đãi đang hiệu lực? Bài viết này tổng hợp từ nguồn chính thống: vinfastauto.com (trang chủ, trang đặt cọc/chính sách) và Cổng Thông tin Chính phủ/báo lớn để bạn ra quyết định minh bạch – nhanh – tối ưu chi phí.
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh tổng quan VF8], [Chèn ảnh bảng màu], [Chèn ảnh sạc tại nhà], [Chèn banner ưu đãi]
1) Giá niêm yết VF8
-
VF8 Eco: 1.019.000.000 VNĐ; VF8 Plus: 1.199.000.000 VNĐ – hiển thị trực tiếp trên trang đặt cọc và thông báo chính sách giá 03/2025 của VinFast. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
-
Trang chính thức ghi chú dải tầm hoạt động tham chiếu (Eco ~400 km; Plus ~420 km/lần sạc) và màu ngoại thất nâng cao +12.000.000 VNĐ cho cả Eco/Plus. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
Ghi chú: VF8 hiện bán kèm pin theo cấu hình trên website chính thức. (Xem “Đặt cọc VF8” và “Chính sách giá”.) VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
2) Ưu đãi VF8 — Cố định và Theo tháng (đến 31/10/2025)
2.1. Ưu đãi cố định (hiệu lực dài hạn)
-
Miễn lệ phí trước bạ lần đầu 0% cho ô tô điện đến hết 28/02/2027 theo Nghị định 51/2025/NĐ-CP (Cổng TT Chính phủ). baochinhphu.vn
2.2. Ưu đãi theo tháng (hiệu lực đến 31/10/2025; điều kiện áp dụng có thể giới hạn)
-
Hỗ trợ 3% lãi suất trong 3 năm cho khách mua xe qua hỗ trợ ngân hàng.
-
Ưu đãi VinClub 1–3% (chia đôi theo bậc thẻ): ví dụ bậc 2% → 1% giảm thẳng vào giá sau khi khấu trừ các ưu đãi khác, 1% tích vào VPoint; bậc 3% → 1,5% trừ giá + 1,5% VPoint; bậc 1% → 0,5% trừ giá + 0,5% VPoint.
-
Tặng xe máy điện Evo Grand hoặc quy đổi 20.000.000 VNĐ tiền mặt.
-
Hỗ trợ chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện: 70.000.000 VNĐ (giảm trực tiếp vào giá khi đổi sang VF8 mới).
-
Giảm riêng lô xe VIN 2024 (số lượng giới hạn): Eco −70.000.000 VNĐ, Plus −85.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Các ưu đãi không mặc định cộng dồn toàn bộ; tổ hợp cuối cùng phụ thuộc hồ sơ, bậc thẻ, hình thức thanh toán, tồn xe/lô VIN tại thời điểm chốt HĐ.
2.3. Ví dụ nhanh giá sau ưu đãi (minh họa)
-
VF8 Eco (1,019 tỷ): khách VinClub 2% → 1% trừ giá (−10.190.000), 1% tích VPoint; nếu đổi xăng→điện áp thêm −70.000.000; chọn quy đổi 20 triệu thay quà tặng → tổng giảm minh họa ~−100,19 triệu (chưa tính hỗ trợ lãi suất).
-
VF8 Plus (1,199 tỷ): nếu là lô VIN 2024 áp −85.000.000, đồng thời khách VinClub 3% → 1,5% trừ giá (−17.985.000) + 1,5% VPoint; đổi xăng→điện −70 triệu; chọn nhận xe máy điện Evo Grand (không quy đổi) → mức thực trả giảm mạnh theo tổ hợp điều kiện.
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Khuyến mại VF8 tháng này”] để cập nhật mục 2.2 định kỳ
3) Giá lăn bánh VF8 theo khu vực
Căn cứ phí Nhà nước dùng để tính:
-
Trước bạ ô tô điện lần đầu: 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
-
Phí cấp biển số: Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) 20.000.000 VNĐ hiện hành; năm 2025 có phương án giảm còn 14.000.000 VNĐ khi áp dụng thực tế (VnExpress). vnexpress.net+1
-
Giá dịch vụ đăng kiểm: xe con 250.000 VNĐ; lệ phí cấp Giấy chứng nhận + tem: 90.000 VNĐ (Cổng TT Chính phủ). baochinhphu.vn+1
-
Bảo hiểm TNDS bắt buộc (xe ≤6 chỗ, không KDVT): 437.000 VNĐ/năm trước VAT (≈ 480.700 VNĐ đã gồm VAT). baochinhphu.vn+1
-
Phí sử dụng đường bộ (xe con không KDVT): 1.560.000 VNĐ/năm theo Nghị định 90/2023. baochinhphu.vn
Công thức EV: Giá lăn bánh = Giá xe + Biển số + 250.000 (kiểm định) + 90.000 (lệ phí GCN) + 480.700 (BH TNDS) + 1.560.000 (phí đường bộ). Trước bạ 0% nên không cộng vào tổng.
TP.HCM – Hà Nội (Khu vực I – biển số 20.000.000 VNĐ)
Hạng mục | VF8 Eco | VF8 Plus |
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.199.000.000 |
Biển số | 20.000.000 | 20.000.000 |
Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
BH TNDS | 530.000 | 530.000 |
Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 1.041.430.000 | 1.221.430.000 |
Tỉnh/Thành khác (Khu vực II – biển số 200.000 VNĐ)
Hạng mục | VF8 Eco | VF8 Plus |
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.199.000.000 |
Biển số | 1.000.000 | 1.000.000 |
Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
BH TNDS | 530.000 | 530.000 |
Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 1.022.430.000 | 1.202.430.000 |
Nếu giảm phí biển số xuống 14.000.000 VNĐ ở HN/TP.HCM được áp dụng thực tế, tổng lăn bánh sẽ xấp xỉ: VF8 Eco ~ 1.035.380.700 VNĐ; VF8 Plus ~ 1.215.380.700 VNĐ. vnexpress.net
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh/bảng lăn bánh dọc gộp Eco/Plus]
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Giải thích chi tiết từng khoản phí lăn bánh”]
4) Liên hệ & đăng ký nhận báo giá cá nhân hóa
Bạn muốn nhận báo giá sau ưu đãi và bảng lăn bánh theo tỉnh cho hồ sơ của mình? Vui lòng để lại thông tin, tư vấn viên sẽ liên hệ và gửi bảng tính chi tiết.
NOTE CTA – Form liên hệ “Liên hệ nhận giá tốt VF8”: Họ tên, SĐT/Zalo, Email, Tỉnh/Thành, Hình thức thanh toán (tiền mặt/trả góp), Màu xe, Nhu cầu sạc tại nhà (Có/Không), Ghi chú.
NOTE CTA – Form bảng tính giá động “Nhận bảng lăn bánh VF8 theo tỉnh”: Tỉnh/Thành, Loại biển (Cá nhân/Doanh nghiệp), Trả góp (Có/Không, % trả trước), Màu, Có mua sạc tại nhà (Có/Không), Tệp CMND/CCCD (tùy chọn).
5) Thông tin xe VF8 (tóm tắt nổi bật)
Hạng mục | VF8 Eco | VF8 Plus |
Phân khúc | D-SUV/Crossover điện 5 chỗ | D-SUV/Crossover điện 5 chỗ |
Quãng đường di chuyển | ~471 km/lần sạc | ~457 km/lần sạc |
Trang bị/tiện nghi | trang bị cơ bản | Gói an toàn chủ động, trợ lý ảo, vật liệu nội thất & tính năng nâng cấp |
Công suất | 350 hp | 402 hp |
Dung lượng pin | ~8287 Kwh | ~87,7 Kwh |
Màu Ngoại thất | 8 màu | 8 màu |
(Nguồn: trang đặt cọc VF8 và Thông báo chính sách giá 03/2025 của VinFast.) VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Đánh giá trải nghiệm VF8 đường trường & đô thị”], [Chèn link “So sánh chi phí VF8 vs xe xăng hạng D”]
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh nội thất, ngoại thất, cổng sạc, bảng màu]
6) FAQ – Câu hỏi thường gặp về Giá VF8, Lăn bánh & Ưu đãi
1) Giá VF8 hiện nay là bao nhiêu?
Eco 1,019 tỷ; Plus 1,199 tỷ – giá kèm pin, hiển thị trên trang chính thức/Thông báo chính sách 03/2025. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
2) Giá xe VF8 lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe + biển số (HN/TP.HCM 20 triệu; tỉnh 200 nghìn) + kiểm định 250 nghìn + lệ phí GCN 90 nghìn + BH TNDS ~ 480.700 đ + phí đường bộ 1,56 triệu/năm; trước bạ 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
3) VinClub 1–3% “chia đôi” như thế nào?
Theo bậc thẻ: một nửa trừ thẳng vào giá sau ưu đãi khác, một nửa tích VPoint (ví dụ bậc 2% → 1% trừ giá + 1% VPoint).
4) Ưu đãi chuyển đổi 70 triệu áp dụng ra sao?
Áp dụng khi đổi từ xe xăng sang VF8 mới theo điều kiện của chương trình tháng; giảm trực tiếp vào giá thanh toán.
5) Tôi có thể chọn nhận xe máy điện thay quy đổi 20 triệu không?
Có. Ưu đãi tặng xe máy điện Evo Grand hoặc quy đổi 20 triệu (chọn 1), tùy điều kiện áp dụng trong tháng.
6) VF8 còn thuê pin không?
Trang chính thức hiện hiển thị bán kèm pin; chính sách có thể thay đổi theo giai đoạn. Vui lòng kiểm tra trên vinfastauto.com ở thời điểm đặt mua. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
7) Có công cụ dự toán lăn bánh/trả góp chính thức không?
Có. Dùng “Chi phí lăn bánh” và “Dự toán trả góp” trên website VinFast để mô phỏng theo tỉnh, tỷ lệ trả trước, kỳ hạn. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
NOTE chèn nội bộ: đặt FAQ ngay dưới phần “Giá lăn bánh” và trên “Thông tin xe” để tăng CTR mục lục; bổ sung anchor “#faq-gia-vf8”.
7) Kết luận
-
Giá VF8 chính hãng: Eco 1,019 tỷ / Plus 1,199 tỷ (kèm pin, màu nâng cao +12 triệu). VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt+1
-
Giá xe VF8 lăn bánh rõ ràng nhờ trước bạ 0% đến 28/02/2027 và các khoản phí đăng ký/đăng kiểm/đường bộ/BH TNDS theo quy định hiện hành. baochinhphu.vn
-
Ưu đãi 10/2025: 3% lãi suất/3 năm khi vay; VinClub 1–3% chia đôi (nửa trừ giá, nửa tích VPoint); tặng xe máy điện Evo Grand hoặc quy đổi 20 triệu; đổi xăng→VF8 giảm 70 triệu; lô VIN 2024: Eco −70 triệu, Plus −85 triệu (giới hạn theo tồn). Nhờ đó, mức thực trả/chi phí tài chính có thể giảm đáng kể so với MSRP.