Giá VF9 2025: Giá niêm yết, lăn bánh theo tỉnh & ưu đãi hiện hành
Bạn đang tìm giá VF9 và muốn biết giá xe VF9 lăn bánh “thực trả” cùng ưu đãi còn hiệu lực? Bài viết này dùng nguồn chính thống: vinfastauto.com (trang đặt cọc/sản phẩm) và Cổng thông tin Chính phủ/báo lớn để bạn quyết định minh bạch – nhanh – tối ưu chi phí.
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh tổng quan VF9], [Chèn ảnh bảng màu], [Chèn ảnh sạc tại nhà], [Chèn banner ưu đãi]
1) Giá niêm yết VF9
-
VF9 Eco: 1.499.000.000 VNĐ; VF9 Plus: 1.699.000.000 VNĐ – hiển thị trực tiếp trên trang đặt cọc VF9 chính thức. Giá đã gồm VAT, chưa gồm tùy chọn ghế “cơ trưởng”. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
Ghi chú: VF9 hiện bán kèm pin theo cấu hình trên website chính thức. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
2) Ưu đãi VF9 — Cố định và Theo tháng (đến 31/10/2025)
2.1. Ưu đãi cố định (hiệu lực dài hạn)
-
Miễn lệ phí trước bạ lần đầu 0% cho ô tô điện đến hết 28/02/2027, theo Nghị định 51/2025/NĐ-CP (Chính phủ). baochinhphu.vn+1
2.2. Ưu đãi theo tháng (hiệu lực đến 31/10/2025; điều kiện áp dụng có thể giới hạn)
-
Hỗ trợ 3% lãi suất trong 3 năm cho khách mua xe qua hỗ trợ ngân hàng.
-
Thẻ VinClub: chỉ được trừ 0,5% vào giá cuối cùng sau khi đã trừ hết tất cả các ưu đãi khác (không chia đôi, không quy đổi VPoint cho phần này).
-
Tặng xe máy điện Vero X hoặc quy đổi 30.000.000 VNĐ tiền mặt.
-
Hỗ trợ chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện: 100.000.000 VNĐ (giảm trực tiếp vào giá khi đổi sang VF9 mới).
-
Giảm riêng lô xe VIN 2024 (số lượng giới hạn): Eco −100.000.000 VNĐ, Plus −120.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Các ưu đãi không mặc định cộng dồn toàn bộ; tổ hợp cuối cùng phụ thuộc hồ sơ, hình thức thanh toán, tồn xe/lô VIN tại thời điểm chốt hợp đồng.
2.3. Ví dụ nhanh giá sau ưu đãi (minh họa)
-
VF9 Eco (1,499 tỷ): nếu thuộc lô VIN 2024 (−100 triệu) và đổi xăng→điện (−100 triệu), sau đó VinClub 0,5% áp trên giá còn lại → mức thực trả giảm đáng kể (chưa tính hỗ trợ 3% lãi suất/3 năm nếu vay).
-
VF9 Plus (1,699 tỷ): nếu là lô VIN 2024 (−120 triệu), đổi xăng→điện (−100 triệu), tặng Vero X hoặc quy đổi −30 triệu, rồi VinClub −0,5% trên giá sau khấu trừ → tổng giảm rất tốt cho khách phù hợp điều kiện.
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Khuyến mại VF9 tháng này”] để cập nhật mục 2.2 định kỳ
3) Giá lăn bánh VF9 theo khu vực
Căn cứ phí Nhà nước dùng để tính:
-
Trước bạ ô tô điện lần đầu: 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
-
Phí cấp biển số: Khu vực I (Hà Nội/TP.HCM) 20.000.000 VNĐ hiện hành; năm 2025 có phương án giảm còn 14.000.000 VNĐ khi áp dụng thực tế (theo VnExpress). vnexpress.net+1
-
Giá dịch vụ kiểm định: ô tô dưới 10 chỗ 250.000 VNĐ (Cục Đăng kiểm VN – tin chính thức, theo Thông tư 55/2022). VR Việt Nam
-
Bảo hiểm TNDS bắt buộc: xe không KDVT dưới 6 chỗ 437.000 VNĐ, 6–11 chỗ 794.000 VNĐ/năm (Chính phủ). Với VF9 (7 chỗ), tham chiếu mức 6–11 chỗ: 794.000 VNĐ (≈ 873.400 VNĐ đã gồm VAT). baochinhphu.vn+1
-
Phí sử dụng đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm cho xe con không KDVT (theo Nghị định 90/2023). baochinhphu.vn+1
Công thức (EV): Giá lăn bánh = Giá xe + Biển số + 250.000 (kiểm định) + 90.000 (lệ phí GCN + tem) + BH TNDS (theo số chỗ) + 1.560.000 (phí đường bộ). Trước bạ 0% nên không cộng vào tổng.
TP.HCM – Hà Nội (Khu vực I – biển số 20.000.000 VNĐ)
Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.699.000.000 |
Biển số | 20.000.000 | 20.000.000 |
Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
BH TNDS (6–11 chỗ) | 873.400 | 873.400 |
Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 1.521.773.400 | 1.721.773.400 |
Tỉnh/Thành khác (Khu vực II – biển số 200.000 VNĐ)
Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.699.000.000 |
Biển số | 1.000.000 | 1.000.000 |
Kiểm định | 250.000 | 250.000 |
Lệ phí GCN + tem | 90.000 | 90.000 |
BH TNDS (6–11 chỗ) | 873.400 | 873.400 |
Phí đường bộ (12 tháng) | 1.560.000 | 1.560.000 |
Tổng lăn bánh ước tính | 1.502.773.400 | 1.702.773.400 |
Nếu giảm phí biển số xuống 14.000.000 VNĐ tại HN/TP.HCM được áp dụng thực tế, tổng lăn bánh xấp xỉ: VF9 Eco ~ 1.515.773.400 VNĐ; VF9 Plus ~ 1.715.773.400 VNĐ. vnexpress.net
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh/bảng lăn bánh dọc gộp Eco/Plus]
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Giải thích chi tiết từng khoản phí lăn bánh”]
4) Liên hệ & đăng ký nhận báo giá cá nhân hóa
Bạn muốn nhận báo giá sau ưu đãi và bảng lăn bánh theo tỉnh cho hồ sơ của mình? Vui lòng để lại thông tin, tư vấn viên sẽ liên hệ và gửi bảng tính chi tiết.
NOTE CTA – Form liên hệ “Liên hệ nhận giá tốt VF9”: Họ tên, SĐT/Zalo, Email, Tỉnh/Thành, Hình thức thanh toán (tiền mặt/trả góp), Màu xe, Nhu cầu sạc tại nhà (Có/Không), Ghi chú.
NOTE CTA – Form bảng tính giá động “Nhận bảng lăn bánh VF9 theo tỉnh”: Tỉnh/Thành, Loại biển (Cá nhân/Doanh nghiệp), Trả góp (Có/Không, % trả trước), Màu, Có mua sạc tại nhà (Có/Không), Tệp CMND/CCCD (tùy chọn).
5) Thông tin xe VF9 (tóm tắt nổi bật – eSUV 7 chỗ cao cấp)
Hạng mục | VF9 Eco | VF9 Plus |
Phân khúc | E-SUV điện 7 chỗ | E-SUV điện 7 chỗ |
Quãng đường di chuyển | 626 km/1 lần sạc | 602 km/1 lần sạc |
Dung lượng pin | 123 Kwh | 123 Kwh |
Thời gian sạc | 10% – 70%/ 28 phút | 10% – 70%/ 28 phút |
Công suất | 402 hp | 402 hp |
Bảo hành | 10 năm or 200.000 km | 10 năm or 200.000 km |
Bảo hành pin | 10 năm, Không giới hạn km | 10 năm, Không giới hạn km |
NOTE liên kết nội bộ: [Chèn link “Đánh giá trải nghiệm VF9 7 chỗ”], [Chèn link “So sánh chi phí VF9 vs SUV xăng cỡ E”]
NOTE hình ảnh: [Chèn ảnh nội thất 3 hàng ghế], [Chèn ảnh ngoại thất], [Chèn ảnh cổng sạc], [Chèn bảng màu]
6) FAQ – Câu hỏi thường gặp về Giá VF9, Lăn bánh & Ưu đãi
1) Giá VF9 hiện nay là bao nhiêu?
Eco 1,499 tỷ; Plus 1,699 tỷ – giá kèm pin, hiển thị trên trang chính thức (chưa gồm tùy chọn ghế cơ trưởng). VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
2) Giá xe VF9 lăn bánh gồm những khoản nào?
Giá xe + biển số (HN/TP.HCM 20 triệu; tỉnh 200 nghìn) + kiểm định 250 nghìn + lệ phí GCN 90 nghìn + BH TNDS (6–11 chỗ 794.000 đ ~ 873.400 đ đã VAT) + phí đường bộ 1,56 triệu/năm; trước bạ 0% đến 28/02/2027. baochinhphu.vn
3) Ưu đãi chuyển đổi 100 triệu áp dụng ra sao?
Áp dụng khi đổi từ xe xăng sang VF9 mới theo điều kiện chương trình tháng; giảm trực tiếp vào giá thanh toán.
4) VinClub được tính thế nào trên VF9?
Tháng này chỉ trừ 0,5% vào giá cuối cùng, sau khi đã khấu trừ toàn bộ ưu đãi khác (không tách VPoint).
5) Tôi có thể chọn nhận xe máy điện thay quy đổi 30 triệu không?
Có. Tặng xe máy điện Vero X hoặc quy đổi 30 triệu (chọn 1), tùy điều kiện áp dụng trong tháng.
6) VF9 còn thuê pin không?
Trang chính thức hiện hiển thị bán kèm pin; chính sách có thể thay đổi theo giai đoạn. Vui lòng kiểm tra trên vinfastauto.com ở thời điểm đặt mua. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
7) Có công cụ dự toán lăn bánh/trả góp chính thức không?
Có. Dùng phần “Đặt cọc/Chi phí dự toán” trên website VinFast để mô phỏng theo tỉnh, tỷ lệ trả trước, kỳ hạn. VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
NOTE chèn nội bộ: đặt FAQ ngay dưới phần “Giá lăn bánh” và trên “Thông tin xe” để tăng CTR mục lục; bổ sung anchor “#faq-gia-vf9”.
7) Kết luận
-
Giá VF9 chính hãng: Eco 1,499 tỷ / Plus 1,699 tỷ (kèm pin; ghế cơ trưởng là tùy chọn). VinFast – Mãnh liệt tinh thần Việt
-
Giá xe VF9 lăn bánh minh bạch nhờ trước bạ 0% đến 28/02/2027 và các khoản phí đăng ký/đăng kiểm/đường bộ/BH TNDS theo quy định hiện hành. baochinhphu.vn
-
Ưu đãi 10/2025: 3% lãi suất/3 năm (mua qua NH), VinClub −0,5% sau cùng, tặng Vero X hoặc quy đổi 30 triệu, đổi xăng→VF9 giảm 100 triệu, lô VIN 2024: Eco −100 triệu, Plus −120 triệu (giới hạn theo tồn). Nhờ đó, mức thực trả/chi phí tài chính có thể giảm đáng kể so với MSRP.